Từ "bênh vực" trong tiếng Việt có nghĩa là đứng về phía ai đó để ủng hộ, bảo vệ, hoặc che chở họ trước những sự chỉ trích, công kích, hoặc buộc tội từ phía khác. Hành động này thường mang tính chất bảo vệ sự công bằng, lẽ phải hoặc những người yếu thế.
Bảo vệ ai đó: Khi bạn bênh vực ai đó, bạn đứng về phía họ để bảo vệ họ khỏi những lời chỉ trích hoặc bất công.
Che chở cho lẽ phải: Bênh vực có thể dùng để chỉ việc bảo vệ một quan điểm hoặc ý kiến mà bạn cho là đúng.
Đối tượng bị bênh vực: Có thể là cá nhân, tổ chức hoặc một nhóm người.
Biến thể: Từ "bênh vực" không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "bênh vực quyền lợi", "bênh vực sự thật".
Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa có thể là "bảo vệ", "che chở", "hỗ trợ".
Trong văn phong trang trọng: Có thể sử dụng trong các bài phát biểu, văn bản chính thức khi đề cập đến việc bảo vệ quyền lợi, lẽ phải.
Trong ngữ cảnh xã hội: Dùng để chỉ việc đứng về phía những người yếu thế hoặc bị áp bức.